拆解 (chāijiě) có nghĩa là tháo rời, tháo dỡ hoặc phân tích, bóc tách. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, hãy cùng thi-hsk.com phân tích kỹ hơn qua bài viết bên dưới này nhé.
Nghĩa Của “拆解” Trong Từng Ngữ Cảnh
a) Trong Cơ Khí, Kỹ Thuật
- 拆解机器 (chāijiě jīqì): Tháo rời máy móc.
- 拆解手机 (chāijiě shǒujī): Tháo dỡ điện thoại.
- 如何拆解笔记本电脑 (Rúhé chāijiě bǐjìbēn diànnǎo)?: Cách tháo rời laptop như thế nào?
- 从3D图纸拆解原材料,估算加工时间 (cóng 3D túzhǐ chāijiě yuán cáiliào, gūsuàn jiāgōng shíjiān): bóc tách nguyên vật liệu từ bản vẽ 3D, ước lượng thời gian gia công

拆解 Tiếng Trung nghĩa là gì
b) Trong Phân Tích Dữ Liệu, Mã Nguồn
- 拆解代码 (chāijiě dàimǎ): Phân tích mã nguồn.
- 数据拆解 (Shùjù chāijiě): Phân tích dữ liệu.
- 拆解网站结构 (Chāijiě wǎngzhàn jiégòu): Phân tích cấu trúc website.
c) Trong Báo Chí, Kinh Tế
- 拆解新闻 (chāijiě xīnwén): Phân tích tin tức.
- 拆解商业模式 (Chāijiě shāngyè móshì): Phân tích mô hình kinh doanh.
- 拆解投资项目 (Chāijiě tóuzī xiàngmù): Phân tích dự án đầu tư.
Cách Sử Dụng “拆解” Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
- Khi bạn muốn tảo hướng dẫn tháo lắp một thiết bị, bạn có thể viết: “如何拆解这个设备?(Rúhé chāijiě zhè gè shèbèi?)” → Cách tháo rời thiết bị này?
- Khi xem video trên YouTube hoặc Bilibili về chủ đề tháo rời sản phẩm, bạn có thể thấy những từ như “iPhone 16拆解” (Tháo rời iPhone 16).
- Trong ngành lập trình, người ta dùng “拆解代码” để chỉ việc nghịch hay phân tích các đoạn mã nguồn.
Kết Luận
“拆解” là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ kỹ thuật, công nghệ đến kinh doanh và giáo dục. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong học tập và công việc!
© 版权声明
文章版权归作者所有,未经允许请勿转载。
THE END
喜欢就支持一下吧