糊涂 Tiếng Trung là gì? Nghĩa của từ 糊涂

糊涂 Tiếng Trung là gì? Nghĩa của từ 糊涂 - Thi HSK Online Miễn Phí

1. 糊涂 là gì?

“糊涂” (hútú) trong tiếng Trung mang nghĩa mơ hồ, lẫn lộn, không rõ ràng, thường dùng để chỉ trạng thái tâm trí bất định hoặc sự nhầm lẫn trong suy nghĩ. Từ này có thể dùng cho con người hoặc sự việc.

2. Cách sử dụng 糊涂

a. Dùng để mô tả trạng thái tinh thần

Khi ai đó không rõ ràng, bất cẩn hoặc mất tập trung, ta dùng “糊涂”.

Ví dụ:

  • 我今天很糊涂,忘了带钥匙。 (Wǒ jīntiān hěn hútú, wàngle dài yàoshi.) → Hôm nay tôi rất đãng trí, quên mang chìa khóa.
  • 她考试的时候太糊涂了,写错了答案。 (Tā kǎoshì de shíhòu tài hútú le, xiě cuò le dán àn.) → Cô ấy quá mơ hồ khi thi, viết sai đáp án.

b. Dùng để chỉ hành động nhằm lẫn

“糊涂” có thể dùng để chỉ sự lẫu lẫn, không suy nghĩ kĩ.

Ví dụ:

  • 我真糊涂,拿错了别人的书。 (Wǒ zhēn hútú, ná cuò le biérén de shū.) → Tôi thật ngớ ngẩn, lấy nhầm sách của người khác.
  • 你怎么这么糊涂,把时间记错了? (Nǐ zěnme zhème hútú, bǎ shíjiān jì cuò le?) → Sao bạn lại nhầm lẫn thời gian?

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

a. Từ đồng nghĩa:

  • 迷糊 (míhu) – Mơ hồ
  • 愚蠢 (yúchǒn) – Ngu ngốc
  • 混乱 (hùnluàn) – Hỗn loạn

Ví dụ:

  • 我有点迷糊,刚醒来不太清楚。 (Wǒ yǒudiǎn míhu, gāng xǐnglái bù tài qīngchǔ.) → Tôi hơi mơ hồ, vừa tỉnh dậy chưa rõ ràng.

b. Từ trái nghĩa:

  • 清楚 (qīngchǔ) – Rõ ràng
  • 明白 (míngbai) – Hiểu rõ
  • 聪明 (cōngmíng) – Thông minh

Ví dụ:

  • 你说得很清楚,我明白了。 (Nǐ shuō de hěn qīngchǔ, wǒ míngbai le.) → Bạn nói rất rõ ràng, tôi hiểu rồi.
  • 他很聪明,从不糊涂。 (Tā hěn cōngmíng, cóng bù hútú.) → Anh ấy rất thông minh, không bao giờ mơ hồ.

4. Kết luận

“糊涂” là từ thường gặp trong tiếng Trung, biểu đạt trạng thái tinh thần mơ hồ, lẫu lẫn hoặc thiếu suy nghĩ. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.

糊涂 Tiếng Trung là gì? Nghĩa của từ 糊涂 - Thi HSK Online Miễn Phí
© 版权声明
THE END
喜欢就支持一下吧
点赞0
分享
评论 抢沙发
Thi HSK Online的头像 - Thi HSK Online Miễn Phí

昵称

取消
昵称