"下来" (xiàlái) là một cụm từ thường gặp trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của "下来" và các ví dụ minh họa:
1. Di chuyển từ trên xuống dưới
🔹 Dùng khi diễn tả một vật hoặc người di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp.
📌 Ví dụ:
-
请你下来!(Qǐng nǐ xiàlái!) – Làm ơn xuống đây!
-
猫从树上跳了下来。(Māo cóng shù shàng tiàole xiàlái.) – Con mèo nhảy xuống từ trên cây.
2. Lưu lại, giữ lại (Duy trì trạng thái)
🔹 Diễn tả hành động tiếp tục duy trì một trạng thái nào đó.
📌 Ví dụ:
-
这本书我先借下来,过几天还你。(Zhè běn shū wǒ xiān jiè xiàlái, guò jǐ tiān huán nǐ.)
– Quyển sách này tôi mượn trước, vài ngày nữa trả cậu. -
这句话我记下来了。(Zhè jù huà wǒ jìxiàlái le.)
– Tôi đã ghi nhớ câu này rồi.
3. Tích lũy hoặc duy trì theo thời gian
🔹 Thường đi với động từ để thể hiện việc tiếp tục hoặc tích lũy điều gì đó.
📌 Ví dụ:
-
这些年他存下来了一笔钱。(Zhèxiē nián tā cúnxiàlái le yì bǐ qián.)
– Những năm qua, anh ấy đã tiết kiệm được một khoản tiền. -
他们的故事流传下来了。(Tāmen de gùshì liúchuán xiàlái le.)
– Câu chuyện của họ được lưu truyền lại.
4. Thay đổi theo hướng giảm hoặc dịu đi
🔹 Diễn tả sự giảm xuống hoặc ổn định hơn so với trước.
📌 Ví dụ:
-
天黑下来了。(Tiān hēi xiàlái le.) – Trời tối dần.
-
听了他的安慰,我的心情平静下来了。(Tīngle tā de ānwèi, wǒ de xīnqíng píngjìng xiàlái le.)
– Nghe lời an ủi của anh ấy, tâm trạng tôi bình tĩnh lại.
5. Bắt đầu và tiếp diễn trong tương lai
🔹 Diễn tả hành động sẽ tiếp diễn hoặc giữ nguyên trong thời gian tới.
📌 Ví dụ:
-
以后我要好好学下去。(Yǐhòu wǒ yào hǎohāo xué xiàqù.)
– Sau này tôi sẽ tiếp tục học thật tốt. -
这个计划要坚持下来。(Zhège jìhuà yào jiānchí xiàlái.)
– Kế hoạch này cần phải kiên trì thực hiện.
📌 Tóm tắt:
🔹 Xuống dưới (động tác di chuyển): 请你下来!
🔹 Giữ lại, duy trì: 记下来。
🔹 Tích lũy, tiếp tục: 存下来了一笔钱。
🔹 Thay đổi theo hướng giảm: 天黑下来了。
🔹 Tiếp tục về sau: 坚持下来。