Các từ vựng và ví dụ liên quan tới "下来" – – HSK 3: Giao tiếp hàng ngày – Thi HSK Online Miễn Phí Forum - Thi HSK Online Miễn Phí
Notifications
Clear all

Chia sẻ Các từ vựng và ví dụ liên quan tới "下来"

1 Bài viết
1 Thành viên
0 Reactions
45 Lượt xem
Thi HSK Online的头像 - Thi HSK Online Miễn Phí
Bài viết: 6
Admin
Topic starter
(@hskvippro68)
Thành Viên
Tham gia: 4 tháng trước

"下来" (xiàlái) là một cụm từ thường gặp trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của "下来" và các ví dụ minh họa:

1. Di chuyển từ trên xuống dưới

🔹 Dùng khi diễn tả một vật hoặc người di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp.

📌 Ví dụ:

  • 请你下来!(Qǐng nǐ xiàlái!) – Làm ơn xuống đây!

  • 猫从树上跳了下来。(Māo cóng shù shàng tiàole xiàlái.) – Con mèo nhảy xuống từ trên cây.


2. Lưu lại, giữ lại (Duy trì trạng thái)

🔹 Diễn tả hành động tiếp tục duy trì một trạng thái nào đó.

📌 Ví dụ:

  • 这本书我先借下来,过几天还你。(Zhè běn shū wǒ xiān jiè xiàlái, guò jǐ tiān huán nǐ.)
    – Quyển sách này tôi mượn trước, vài ngày nữa trả cậu.

  • 这句话我记下来了。(Zhè jù huà wǒ jìxiàlái le.)
    – Tôi đã ghi nhớ câu này rồi.


3. Tích lũy hoặc duy trì theo thời gian

🔹 Thường đi với động từ để thể hiện việc tiếp tục hoặc tích lũy điều gì đó.

📌 Ví dụ:

  • 这些年他存下来了一笔钱。(Zhèxiē nián tā cúnxiàlái le yì bǐ qián.)
    – Những năm qua, anh ấy đã tiết kiệm được một khoản tiền.

  • 他们的故事流传下来了。(Tāmen de gùshì liúchuán xiàlái le.)
    – Câu chuyện của họ được lưu truyền lại.


4. Thay đổi theo hướng giảm hoặc dịu đi

🔹 Diễn tả sự giảm xuống hoặc ổn định hơn so với trước.

📌 Ví dụ:

  • 天黑下来了。(Tiān hēi xiàlái le.) – Trời tối dần.

  • 听了他的安慰,我的心情平静下来了。(Tīngle tā de ānwèi, wǒ de xīnqíng píngjìng xiàlái le.)
    – Nghe lời an ủi của anh ấy, tâm trạng tôi bình tĩnh lại.


5. Bắt đầu và tiếp diễn trong tương lai

🔹 Diễn tả hành động sẽ tiếp diễn hoặc giữ nguyên trong thời gian tới.

📌 Ví dụ:

  • 以后我要好好学下去。(Yǐhòu wǒ yào hǎohāo xué xiàqù.)
    – Sau này tôi sẽ tiếp tục học thật tốt.

  • 这个计划要坚持下来。(Zhège jìhuà yào jiānchí xiàlái.)
    – Kế hoạch này cần phải kiên trì thực hiện.


📌 Tóm tắt:
🔹 Xuống dưới (động tác di chuyển): 请你下来!
🔹 Giữ lại, duy trì: 记下来。
🔹 Tích lũy, tiếp tục: 存下来了一笔钱。
🔹 Thay đổi theo hướng giảm: 天黑下来了。
🔹 Tiếp tục về sau: 坚持下来。

Chia sẻ: