Chia sẻ từ vựng thủ tục hành chính trong tiếng Trung – – Thủ tục hành chính – Thi HSK Online Miễn Phí Forum - Thi HSK Online Miễn Phí
Notifications
Clear all

Từ vựng Chia sẻ từ vựng thủ tục hành chính trong tiếng Trung

1 Bài viết
1 Thành viên
0 Reactions
24 Lượt xem
Thi HSK Online的头像 - Thi HSK Online Miễn Phí
Bài viết: 6
Admin
Topic starter
(@hskvippro68)
Thành Viên
Tham gia: 4 tháng trước

Dưới đây là các từ vựng hay dùng trong lĩnh vực thủ tục hành chính, các bạn tham khảo nhé, nếu có những từ hay dùng khác thì bạn góp ý ở phần bình luận nha:

表格 (biǎogé) Biểu mẫu
文件 (wénjiàn) Tài liệu
签名 (qiānmíng) Chữ ký
许可证 (xǔkězhèng) Giấy phép
身份证 (shēnfèn zhèng) Chứng minh nhân dân
申请 (shēnqǐng) Đơn xin
审核 (shěnhé) Kiểm tra
批准 (pīzhǔn) Phê duyệt
文件夹 (wénjiànjià) Thư mục
填写 (tiánxiě) Điền thông tin

报告 (bàogào) Báo cáo
缴费 (jiǎofèi) Thanh toán phí
公告 (gōnggào) Thông báo
收据 (shōujù) Biên lai
税务 (shuìwù) Thuế
确认 (quèrèn) Xác nhận
红章 (hóng zhāng) Dấu đỏ
复印件 (fùyìn jiàn) Bản sao chép
鉴定 (jiàndìng) Chứng thực
条款 (tiáokuǎn) Điều kiện và điều khoản
请假 (qǐngjià) Nghỉ phép
保险 (bǎoxiǎn) Bảo hiểm
入境手续 (rùjìng shǒuxù) Thủ tục gia nhập
出境手续 (chūjìng shǒuxù) Thủ tục xuất cảnh
户口簿 (hùkǒu bù) Sổ hộ khẩu
审批 (shěnpī) Duyệt, phê duyệt
法规 (fǎguī) Pháp luật
预约 (yùyuē) Đặt hẹn
户籍 (hùjí) Hộ khẩu
授权 (shòuquán) Ủy quyền
不动产 (bùdòngchǎn) Tài sản không động sản
公证 (gōngzhèng) Công chứng
联络官 (liánluòguan) Người liên lạc chính thức
申述 (shēnshù) Kháng nghị
保密 (bǎomì) Bảo mật
签发 (qiānfā) Cấp phép
纳税 (nàshuì) Nộp thuế
契约 (qìyuē) Hợp đồng
社保 (shèbǎo) Bảo hiểm xã hội
居住许可 (jūzhù xǔkě) Thẻ tạm trú
权利 (quánlì) Quyền lợi
遗嘱 (yízhǔ) Di chúc
办理 (bànlǐ) Xử lý, giải quyết
变更 (biàngēng) Thay đổi
资料 (zīliào) Tài liệu
办公室 (bàngōngshì) Văn phòng
核实 (héshí) Xác minh
延期 (yánqī) Gia hạn
交纳费用 (jiāonà fèiyòng) Thanh toán phí
证明文件 (zhèngmíng wénjiàn) Chứng minh tài liệu
公共服务 (gōnggòng fúwù) Dịch vụ công cộng
承认 (chéngrèn) Thừa nhận
审查 (shěnchá) Kiểm tra
履行义务 (lǚxíng yìwù) Thực hiện nghĩa vụ
维护权益 (wéihù quányì) Bảo vệ quyền lợi
公职人员 (gōngzhí rényuán) Nhân viên công chức
租赁合同 (zūlìn hétong) Hợp đồng thuê
安全规定 (ānquán guīdìng) Quy định an toàn
证件过期 (zhèngjiàn guòqī) Hết hạn giấy tờ
行政决定 (xíngzhèng juédìng) Quyết định hành chính
申请表 (shēnqǐng biǎo) Phiếu đăng ký
协商解决 (xiéshāng jiějué) Giải quyết thông qua đàm phán
交换信息 (jiāohuàn xìnxī) Trao đổi thông tin
人口普查 (rénkǒu pǔchá) Tổng điều tra dân số
评估 (pínggū) Đánh giá
规章制度 (guīzhāng zhìdù) Quy tắc và quy định
档案 (dàng'àn) Hồ sơ
公告栏 (gōnggào lán) Bảng thông báo
法庭文件 (fǎtíng wénjiàn) Tài liệu tòa án
行政手续 (xíngzhèng shǒuxù) Thủ tục hành chính

Thẻ chủ đề
Chia sẻ: