Từ vựng chủ đề khuôn dập, khuôn uốn phần 1 – – Từ vựng chuyên ngành cơ khí – Thi HSK Online Miễn Phí Forum - Thi HSK Online Miễn Phí
Notifications
Clear all

Từ vựng Từ vựng chủ đề khuôn dập, khuôn uốn phần 1

1 Bài viết
1 Thành viên
0 Reactions
38 Lượt xem
Thi HSK Online的头像 - Thi HSK Online Miễn Phí
Bài viết: 6
Admin
Topic starter
(@hskvippro68)
Thành Viên
Tham gia: 4 tháng trước

Dưới đây là danh sách từ vựng chuyên ngành khuôn dập, uốn và cơ tính vật liệu, kèm theo phiên âm Pinyin:


1. Thuật ngữ về khuôn dập & uốn

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Khuôn dập 冲压模具 chōng yā mú jù
Khuôn uốn 折弯模具 zhé wān mú jù
Góc uốn 折弯角度 zhé wān jiǎo dù
Bán kính uốn 折弯半径 zhé wān bàn jìng
Hồi phục đàn hồi 回弹 huí tán
Tấm kim loại 金属板 jīn shǔ bǎn
Chày uốn (Punch) 冲头 chōng tóu
Khuôn cối (Die) 凹模 āo mú
Lực uốn 折弯力 zhé wān lì
Lực dập 冲压力 chōng yā lì
Chiều dài phôi 展开长度 zhǎn kāi cháng dù
Cắt gọt kim loại 金属切削 jīn shǔ qiē xiāo
Cắt bằng khuôn dập 冲裁 chōng cái
Lỗ khuôn 模孔 mú kǒng
Kênh dẫn 浇道 jiāo dào
Thoát khí khuôn 排气 pái qì

2. Thuật ngữ về cơ tính vật liệu

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Mô đun đàn hồi (E) 弹性模量 tán xìng mó liàng
Giới hạn chảy (K) 屈服强度 qū fú qiáng dù
Độ cứng Rockwell (HRC) 洛氏硬度 luò shì yìng dù
Độ cứng Brinell 布氏硬度 bù shì yìng dù
Độ cứng Vickers 维氏硬度 wéi shì yìng dù
Độ bền kéo 抗拉强度 kàng lā qiáng dù
Độ bền uốn 抗弯强度 kàng wān qiáng dù
Độ bền va đập 冲击强度 chōng jī qiáng dù
Tính dẻo 塑性 sù xìng
Tính đàn hồi 弹性 tán xìng
Biến dạng 变形 biàn xíng
Độ dày vật liệu 材料厚度 cái liào hòu dù
Độ giãn dài khi đứt 断裂伸长率 duàn liè shēn cháng lǜ

3. Các loại thép & vật liệu phổ biến

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Thép mềm 软钢 ruǎn gāng
Thép cứng 硬钢 yìng gāng
Thép không gỉ (Inox) 不锈钢 bù xiù gāng
Thép carbon 碳钢 tàn gāng
Thép hợp kim 合金钢 hé jīn gāng
Nhôm
Đồng tóng

4. Các thuật ngữ liên quan đến tính toán

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Công thức 公式 gōng shì
Đơn vị 单位 dān wèi
Độ dày 厚度 hòu dù
Độ dài 长度 cháng dù
Góc 角度 jiǎo dù
Lực 力量 lì liàng
Chịu tải 承载 chéng zài
Hệ số 系数 xì shù
Chia sẻ: