Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung liên quan đến khuôn dập và tính toán lực dập, kèm theo phiên âm Pinyin:
1. Thuật ngữ chung về khuôn dập
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Pinyin |
Khuôn dập |
冲压模具 |
chōng yā mú jù |
Máy dập |
冲压机 |
chōng yā jī |
Quá trình dập |
冲压过程 |
chōng yā guò chéng |
Chày dập (Punch) |
冲头 |
chōng tóu |
Khuôn cối (Die) |
凹模 |
āo mú |
Đường kính lỗ dập |
冲孔直径 |
chōng kǒng zhí jìng |
Lực dập |
冲压力 |
chōng yā lì |
Công suất máy dập |
冲压机功率 |
chōng yā jī gōng lǜ |
Tấm kim loại |
金属板 |
jīn shǔ bǎn |
Dập cắt |
冲裁 |
chōng cái |
Cắt bằng khuôn dập |
冲压切割 |
chōng yā qiē gē |
Đột lỗ |
冲孔 |
chōng kǒng |
Lực cắt |
剪切力 |
jiǎn qiē lì |
Ứng suất cắt |
剪切应力 |
jiǎn qiē yìng lì |
2. Các thông số tính toán trong khuôn dập
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Pinyin |
Diện tích cắt |
切割面积 |
qiē gē miàn jī |
Giới hạn cắt đứt |
剪切强度 |
jiǎn qiē qiáng dù |
Độ dày vật liệu |
材料厚度 |
cái liào hòu dù |
Mô đun đàn hồi (E) |
弹性模量 |
tán xìng mó liàng |
Giới hạn chảy (K) |
屈服强度 |
qū fú qiáng dù |
Độ bền kéo |
抗拉强度 |
kàng lā qiáng dù |
Độ bền uốn |
抗弯强度 |
kàng wān qiáng dù |
Ứng suất |
应力 |
yìng lì |
Biến dạng |
变形 |
biàn xíng |
Hệ số an toàn |
安全系数 |
ān quán xì shù |
3. Các loại thép & vật liệu sử dụng trong khuôn dập
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Pinyin |
Thép carbon |
碳钢 |
tàn gāng |
Thép không gỉ (Inox) |
不锈钢 |
bù xiù gāng |
Thép hợp kim |
合金钢 |
hé jīn gāng |
Thép cứng |
硬钢 |
yìng gāng |
Thép mềm |
软钢 |
ruǎn gāng |
Nhôm |
铝 |
lǚ |
Đồng |
铜 |
tóng |
Vật liệu dập nguội |
冷冲压材料 |
lěng chōng yā cái liào |
Vật liệu dập nóng |
热冲压材料 |
rè chōng yā cái liào |