Từ vựng chủ đề khuôn dập, khuôn uốn phần 2 – – Từ vựng chuyên ngành cơ khí – Thi HSK Online Miễn Phí Forum - Thi HSK Online Miễn Phí
Notifications
Clear all

Từ vựng Từ vựng chủ đề khuôn dập, khuôn uốn phần 2

1 Bài viết
1 Thành viên
0 Reactions
33 Lượt xem
Thi HSK Online的头像 - Thi HSK Online Miễn Phí
Bài viết: 6
Admin
Topic starter
(@hskvippro68)
Thành Viên
Tham gia: 4 tháng trước

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung liên quan đến khuôn dậptính toán lực dập, kèm theo phiên âm Pinyin:


1. Thuật ngữ chung về khuôn dập

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Khuôn dập 冲压模具 chōng yā mú jù
Máy dập 冲压机 chōng yā jī
Quá trình dập 冲压过程 chōng yā guò chéng
Chày dập (Punch) 冲头 chōng tóu
Khuôn cối (Die) 凹模 āo mú
Đường kính lỗ dập 冲孔直径 chōng kǒng zhí jìng
Lực dập 冲压力 chōng yā lì
Công suất máy dập 冲压机功率 chōng yā jī gōng lǜ
Tấm kim loại 金属板 jīn shǔ bǎn
Dập cắt 冲裁 chōng cái
Cắt bằng khuôn dập 冲压切割 chōng yā qiē gē
Đột lỗ 冲孔 chōng kǒng
Lực cắt 剪切力 jiǎn qiē lì
Ứng suất cắt 剪切应力 jiǎn qiē yìng lì

2. Các thông số tính toán trong khuôn dập

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Diện tích cắt 切割面积 qiē gē miàn jī
Giới hạn cắt đứt 剪切强度 jiǎn qiē qiáng dù
Độ dày vật liệu 材料厚度 cái liào hòu dù
Mô đun đàn hồi (E) 弹性模量 tán xìng mó liàng
Giới hạn chảy (K) 屈服强度 qū fú qiáng dù
Độ bền kéo 抗拉强度 kàng lā qiáng dù
Độ bền uốn 抗弯强度 kàng wān qiáng dù
Ứng suất 应力 yìng lì
Biến dạng 变形 biàn xíng
Hệ số an toàn 安全系数 ān quán xì shù

3. Các loại thép & vật liệu sử dụng trong khuôn dập

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Thép carbon 碳钢 tàn gāng
Thép không gỉ (Inox) 不锈钢 bù xiù gāng
Thép hợp kim 合金钢 hé jīn gāng
Thép cứng 硬钢 yìng gāng
Thép mềm 软钢 ruǎn gāng
Nhôm
Đồng tóng
Vật liệu dập nguội 冷冲压材料 lěng chōng yā cái liào
Vật liệu dập nóng 热冲压材料 rè chōng yā cái liào
Chia sẻ: