Chinh Phục Bài 1 HSK 5: 爱的细节 (Full Từ Vựng & Ngữ Pháp)

Chinh Phục Bài 1 HSK 5: 爱的细节 (Full Từ Vựng & Ngữ Pháp) - Thi HSK Online Miễn Phí

Theo bạn, điều gì làm nên một tình yêu đích thực? Có phải là những lời nói hoa mỹ hay những món quà đắt tiền? Bài học mở đầu cho cấp độ HSK 5, “爱的细节” (Những chi tiết của tình yêu), sẽ mang đến một góc nhìn vừa lãng mạn lại vừa sâu sắc về chủ đề này. Trong bài viết hôm nay, thi-hsk.com sẽ cùng bạn “mổ xẻ” toàn bộ kiến thức từ vựng, ngữ pháp của bài học đầu tiên này, giúp bạn có một khởi đầu thật vững chắc và đầy cảm hứng trên chặng đường chinh phục HSK 5.

Phần 1: Toàn bộ từ vựng cốt lõi trong bài 爱的细节

Trước hết, hãy cùng nhau điểm qua danh sách 38 từ vựng quan trọng xuất hiện trong bài. Việc nắm vững các từ này là bước đệm không thể thiếu để hiểu sâu nội dung bài học.

STT Chữ Hán Pinyin Từ loại Nghĩa tiếng Việt
1 细节 xìjié dt. chi tiết
2 电台 diàntái dt. đài phát thanh
3 恩爱 ēn’ài tt. ân ái, đằm thắm (vợ chồng)
4 对比 duìbǐ đgt. so sánh
5 入围 rùwéi đgt. vượt qua vòng sơ tuyển
6 评委 píngwěi dt. ban giám khảo
7 如何 rúhé đt. như thế nào
8 瘫痪 tānhuàn đgt. bị liệt
9 离婚 lí hūn đgt. ly hôn
10 自杀 zìshā đgt. tự tử
11 抱怨 bàoyuàn đgt. oán trách, phàn nàn
12 爱护 àihù đgt. yêu quý, quý trọng
13 婚姻 hūnyīn dt. hôn nhân
14 吵架 chǎo jià đgt. cãi nhau
15 相敬如宾 xiāngjìng rúbīn thành ngữ tương kính như tân
16 暗暗 àn’àn phó. thầm, ngấm ngầm
17 lún đgt. luân phiên, thay phiên
18 不耐烦 bú nàifán tt. sốt ruột, bực mình
19 kào đgt. dựa, tựa
20 肩膀 jiānbǎng dt. bờ vai, vai
21 hǎn đgt. kêu, gọi
22 shēn đgt. duỗi, chìa
23 手指 shǒuzhǐ dt. ngón tay
24 歪歪扭扭 wāiwāiniǔniǔ tt. xiêu vẹo, nguệch ngoạc
25 đgt. đưa, chuyền
26 脑袋 nǎodai dt. đầu
27 女士 nǚshì dt. bà, quý bà (lịch sự)
28 叙述 xùshù đgt. thuật lại
29 居然 jūrán phó. lại có thể, lại (chỉ sự bất ngờ)
30 cuī đgt. thúc giục, hối thúc
31 等待 děngdài đgt. đợi, chờ
32 蚊子 wénzi dt. con muỗi
33 半夜 bànyè dt. nửa đêm
34 dīng đgt. đốt, chích
35 老婆 lǎopo dt. vợ
36 chǎo đgt./tt. làm ồn; ồn ào
37 xiàng lượng. hạng mục, mục
38 患难与共 huànnàn yǔgòng thành ngữ hoạn nạn có nhau

Ghi chú từ vựng (Tips):

  • 如何 (rúhé): Thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, mang nghĩa “như thế nào”, tương đương với “怎么 (zěnme)” trong văn nói.
  • 居然 (jūrán): Là một phó từ rất hay, dùng để diễn tả một hành động hoặc kết quả xảy ra ngoài dự đoán của người nói. Ví dụ: “这么难的题,他居然做出来了” (Bài khó như vậy mà cậu ta lại có thể làm ra được).
  • 相敬如宾 & 患难与共: Đây là hai thành ngữ (成语 – Chéngyǔ) mô tả những trạng thái lý tưởng của hôn nhân, rất thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp trang trọng.

Phần 2: Các điểm ngữ pháp trọng tâm cần nắm vững

Sau khi đã có vốn từ vựng, hãy cùng thi-hsk.com phân tích sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ đặc trưng của bài 1. Đây là những kiến thức cốt lõi giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên hơn.

1. Phân biệt 如何 (rúhé) và 怎么 (zěnme)

Đây là cặp từ rất dễ gây nhầm lẫn. Cả hai đều có nghĩa là “như thế nào”, nhưng cách dùng lại có nhiều điểm khác biệt.

✓ Điểm chung: Đều là đại từ, dùng để hỏi về phương thức.

  • Ví dụ: 只有知道如何/怎么停止的人,才知道如何/怎么高速前进。(Chỉ người biết cách dừng lại, mới biết cách tiến về phía trước với tốc độ cao.)

✗ Điểm khác biệt:

Tiêu chí 如何 (rúhé) 怎么 (zěnme)
Mức độ trang trọng Dùng nhiều trong văn viết, trang trọng. Dùng nhiều trong văn nói, thân mật.
Ví dụ: 我们应该如何爱护我们的地球? Ví dụ: 你今天怎么来的?
Hỏi về nguyên nhân Không dùng để hỏi nguyên nhân. Có thể dùng để hỏi nguyên nhân (tại sao).
Ví dụ: 今天天气怎么这么冷?
Vị trí trong câu Có thể dùng ở cuối câu để hỏi tình hình hoặc xin ý kiến. Có thể dùng ở đầu câu để biểu thị sự ngạc nhiên.
Ví dụ: 最近身体如何?(Dạo này sức khỏe thế nào?) Ví dụ: 怎么,你不认识我了?! (Sao, bạn không nhận ra tôi nữa à?!)

2. Cách dùng động từ 靠 (kào)

 “靠” là một động từ rất phổ biến với 2 nét nghĩa chính:

Nghĩa 1: Dựa, tựa (chỉ hành động vật lý)

  • Diễn tả hành động một người hoặc vật tựa vào một người/vật khác để được nâng đỡ.
  • Ví dụ trong bài: 我的座位是17号,是窗的座位。(Chỗ của tôi là số 17, là chỗ ngồi dựa vào cửa sổ.)
  • Ví dụ khác: 他喜欢着桌子讲课。(Anh ấy thích dựa vào bàn để giảng bài.)

Nghĩa 2: Dựa vào, trông cậy (chỉ sự phụ thuộc, tin tưởng)

  • Diễn tả sự phụ thuộc, nhờ cậy vào sự giúp đỡ của ai đó.
  • Ví dụ: 在家父母,出门朋友。(Ở nhà dựa vào cha mẹ, ra ngoài trông cậy bạn bè.)

3. Phó từ chỉ sự ngạc nhiên 居然 (jūrán)

 “居然” là một phó từ cực kỳ hữu ích, dùng để diễn tả một sự việc, hành động xảy ra ngoài dự đoán, gây ngạc nhiên cho người nói.

  • Ví dụ 1: 这么简单的题,你居然也不会做?(Câu hỏi đơn giản như vậy mà bạn lại có thể không làm được?)
  • Ví dụ 2: 没想到居然在这儿碰到你!(Không ngờ lại có thể gặp bạn ở đây!)
  • Ví dụ 3 (trong bài tập): 他这么年轻,没想到居然是一位著名的作家。(Anh ấy trẻ như vậy, không ngờ lại là một nhà văn nổi tiếng.)

Phần 3: Mở rộng và Vận dụng

1. Kết hợp từ thường gặp (词语搭配)

Để nói và viết tự nhiên như người bản xứ, việc học cách kết hợp từ là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số cách kết hợp từ phổ biến trong bài:

Loại kết hợp Ví dụ
Động từ + Tân ngữ 抱怨 (bàoyuàn) + 别人 / 饭菜不好吃
爱护 (àihù) + 环境 / 花草树木
Định ngữ + Trung tâm ngữ 电影的 / 小说的 / 生活的 + 细节 (xìjié)
电台的 (diàntái) + 记者 / 广播 / 新闻

2. Vận dụng chủ đề: Thế nào là một cuộc hôn nhân lý tưởng?

Bài khóa “爱的细节” đã đặt ra một câu hỏi lớn về bản chất của hôn nhân. Theo bạn, mối quan hệ vợ chồng lý tưởng là gì? Là sự quan tâm, chăm sóc, thấu hiểu, hay là cùng nhau vượt qua hoạn nạn?

Bạn hãy thử suy ngẫm về những câu hỏi thảo luận sau:

  1. Trong ba cặp vợ chồng được nhắc đến, cặp nào để lại cho bạn ấn tượng sâu sắc nhất?
  2. Điểm nào ở cặp vợ chồng đó khiến bạn cảm động? Tại sao?
  3. Theo bạn, một mối quan hệ vợ chồng lý tưởng nên như thế nào?

Phần 4: Luyện tập củng cố kiến thức

 Lý thuyết suông là chưa đủ! Hãy cùng thử sức với một vài bài tập nhỏ để xem bạn đã nắm vững kiến thức của bài 1 chưa nhé.

  1. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: (trích từ bài tập)
  • 他向经理叙述了自己是 ______ 解决这个问题的。(如何 / 怎么)
    • Đáp án: 如何 (vì tình huống trang trọng, hỏi về phương thức)
  • 这么冷的天,我们换个地方吧。(吵 / 吵架)
    • Đáp án: 吵 (vì đây là tính từ mô tả “ồn ào”)
  1. Đặt câu với từ cho sẵn:
  • Hãy thử đặt một câu sử dụng 居然 để diễn tả sự ngạc nhiên của bạn.
  • Hãy thử đặt một câu với theo nghĩa “trông cậy”.

Những bài tập trên chỉ là khởi đầu. Để làm quen với hàng trăm dạng câu hỏi và áp lực thời gian thực tế, cách tốt nhất là luyện đề. Hãy truy cập ngay thi-hsk.com để trải nghiệm kho đề thi HSK online miễn phí khổng lồ, giúp bạn tự tin chinh phục mọi dạng bài thi!

C ( C ) h ( h ) i ( i ) n ( n ) h ( h ) P ( P ) h ( h ) ( ) c ( c ) B ( B ) à ( à ) i ( i ) 1 H ( H ) S ( S ) K ( K ) 5 : ( ài ) ( de ) 细节 ( xìjié ) ( F ( F ) u ( u ) l ( l ) l ( l ) T ( T ) ( ) V ( V ) ( ) n ( n ) g ( g ) & # 038 ; N ( N ) g ( g ) ( ) P ( P ) h ( h ) á ( á ) p ( p ) )

电台 ( diàntái ) ( yào ) 选出 ( xuǎnchū ) 一对 ( yíduì ) ( zuì ) 恩爱 ( ēnài ) ( de ) 夫妻 ( fūqī ) 对比 ( duìbǐ ) ( hòu ) ( yǒu ) ( sān ) ( duì ) 夫妻 ( fūqī ) 入围 ( rùwéi )

Bản dịch: Đài phát thanh muốn chọn ra một cặp đôi vợ chồng ân ái nhất. Sau khi so sánh, có 3 cặp vợ chồng được chọn vào..

评委 ( píngwěi ) ( jiào ) 第一 ( dìyī ) ( duì ) 夫妻 ( fūqī ) ( shuō ) ( shuō ) 他俩 ( tāliǎ ) ( shì ) 如何 ( rúhé ) 恩爱 ( ēnài ) ( de ) 夫妻 ( fūqī ) ( shuō ) ( qián ) 几年 ( jǐnián ) ( ) 全体 ( quántǐ ) 瘫痪 ( tānhuàn ) ( le ) 医生 ( yīshēng ) ( shuō ) ( ) ( zhàn ) 起来 ( qǐlái ) ( de ) 可能性 ( kěnéngxìng ) 很小 ( hěnxiǎo ) 别人 ( biérén ) ( dōu ) 觉得 ( juéde ) ( ) ( de ) 丈夫 ( zhàngfu ) ( huì ) ( gēn ) ( ) 离婚 ( líhūn ) ( ) ( ) ( xiǎng ) ( guò ) ( yào ) 自杀 ( zìshā ) ( dàn ) 丈夫 ( zhàngfu ) 一直 ( yìzhí ) 鼓励 ( gǔlì ) ( ) ( wèi ) ( ) 不知 ( bùzhī ) ( zhǎo ) ( le ) 多少 ( duōshǎo ) ( jiā ) 医院 ( yīyuàn ) 并且 ( bìngqiě ) 几年 ( jǐnián ) 如一日 ( rúyírì ) ( ) 照顾 ( zhàogù ) ( ) ( cóng ) ( ) 抱怨 ( bàoyuàn ) ( zài ) 丈夫 ( zhàngfu ) ( de ) 爱护 ( àihù ) ( ) 努力 ( nǔlì ) ( xià ) ( ) 终于 ( zhōngyú ) ( yòu ) ( zhàn ) ( le ) 起来 ( qǐlái ) ( ) ( de ) ( zhàn ) ( shí ) 感人 ( gǎnrén ) 评委 ( píngwěi ) ( men ) ( tīng ) ( le ) ( dōu ) ( hěn ) 感动 ( gǎndòng )

Bản dịch: Các vị giám khảo yêu cầu cặp vợ chồng đầu tiên kể về tình yêu và sự gắn bó của họ. Cặp vợ chồng chia sẻ rằng, vài năm trước, người vợ bị liệt toàn thân, các bác sĩ cho biết khả năng cô ấy có thể đứng dậy trở lại là rất mong manh. Mọi người đều nghĩ rằng người chồng sẽ bỏ cô ấy, và bản thân cô cũng từng nghĩ đến chuyện tự tử. Tuy nhiên, người chồng vẫn luôn động viên cô, tìm kiếm không biết bao nhiêu bệnh viện cho cô, và chăm sóc cô tận tụy suốt nhiều năm trời mà không một lời than vãn. Nhờ tình yêu thương và sự nỗ lực không ngừng của người chồng, cuối cùng cô ấy đã có thể đứng dậy được. Câu chuyện cô ấy đứng lên đã chạm đến trái tim mọi người, các vị giám khảo nghe xong đều vô cùng xúc động..

随后 ( suíhòu ) 进来 ( jìnlái ) ( de ) ( shì ) 第二 ( dìèr ) ( duì ) 夫妻 ( fūqī ) 他俩 ( tāliǎ ) ( shuō ) 十几年 ( shíjǐnián ) ( de ) 结婚 ( jiéhūn ) 生活 ( shēnghuó ) ( zhōng ) 他们 ( tāmen ) 从来没 ( cóngláiméi ) ( wèi ) 任何 ( rènhé ) ( shì ) ( hóng ) ( guò ) ( liǎn ) 吵过 ( chǎoguò ) ( jià ) 一直 ( yìzhí ) 相亲相爱 ( xiāngqīnxiāngài ) 相敬如宾 ( xiāngjìngrúbīn ) 评委 ( píngwěi ) ( men ) ( tīng ) ( le ) 暗暗 ( ànàn ) 点头 ( diǎntóu )

Bản dịch: Tiếp đó, cặp vợ chồng thứ hai bước vào, họ chia sẻ rằng trong suốt hơn mười năm kết hôn, họ chưa bao giờ to tiếng, cãi vã hay giận dỗi vì bất cứ chuyện gì, họ luôn yêu thương nhau thắm thiết và đối xử với nhau tôn trọng như tân (Như lúc mới yêu). Nghe vậy, các vị giám khảo đã khẽ gật đầu tỏ vẻ tán thưởng..

轮到 ( lúndào ) 第三 ( dìsān ) ( duì ) 夫妻 ( fūqī ) ( le ) ( què ) ( hěn ) 长时间 ( chángshíjiān ) 不见 ( bújiàn ) ( rén ) 评委 ( píngwěi ) ( men ) 等得 ( děngdé ) 有些 ( yǒuxiē ) 不耐烦 ( búnàifán ) ( jiù ) 走出 ( zǒuchū ) 来看 ( láikàn ) ( ) ( qióng ) ( jìng ) 只见 ( zhǐjiàn ) 第三 ( dìsān ) ( duì ) 夫妻 ( fūqī ) 仍然 ( réngrán ) 坐在 ( zuòzài ) 门口 ( ménkǒu ) 男人 ( nánrén ) ( de ) 投靠 ( tóukào ) ( zài ) 女人 ( nǚrén ) ( de ) 肩膀 ( jiānbǎng ) ( shàng ) 睡着 ( shuìzháo ) ( le )

Bản dịch: Đến lượt cặp vợ chồng thứ ba, nhưng mãi không thấy họ xuất hiện. Các vị giám khảo chờ đợi một lúc, cảm thấy hơi sốt ruột, bèn bước ra xem rốt cuộc có chuyện gì. Họ thấy cặp vợ chồng thứ ba vẫn đang ngồi ở cửa, người chồng gục đầu vào vai vợ và đã ngủ thiếp đi..

一个 ( yígè ) 评委 ( píngwěi ) ( yào ) 上前 ( shàngqián ) 喊醒 ( hǎnxǐng ) 那个 ( nàge ) ( nán ) ( de ) ( ) ( de ) ( què ) 伸出 ( shēnchū ) ( shǒu ) ( zhǐ ) ( zuò ) ( le ) ( ) 小声 ( xiǎoshēng ) ( de ) 动作 ( dòngzuò ) 然后 ( ránhòu ) 小心 ( xiǎoxīn ) ( ) ( cóng ) 包里 ( bāolǐ ) 拿出 ( náchū ) 纸笔 ( zhǐbǐ ) ( yòng ) 左手 ( zuǒshǒu ) 歪歪扭扭 ( wāiwāiniǔniǔ ) 写下 ( xiěxià ) 一行 ( yìháng ) ( ) 递给 ( dìgěi ) 评委 ( píngwěi ) ( ér ) ( ) ( de ) 右肩 ( yòujiān ) 一直 ( yìzhí ) ( ràng ) 丈夫 ( zhàngfu ) ( de ) 脑袋 ( nǎodài ) 靠着 ( kàozhe )

Bản dịch: Một vị giám khảo định bước tới gọi người chồng dậy. Nhưng người vợ giơ ngón tay lên, ra hiệu giữ yên lặng, sau đó, cô cẩn thận lấy giấy bút ra khỏi túi cô dùng tay trái viết nguệch ngoạc một dòng chữ rồi đưa cho vị giám khảo,trong suốt quá trình đó, cô vẫn để người chồng gục đầu vào vai phải của mình..

Chinh Phục Bài 1 HSK 5: 爱的细节 (Full Từ Vựng & Ngữ Pháp) - Thi HSK Online Miễn Phí
© 版权声明
THE END
喜欢就支持一下吧
点赞0
分享
评论 抢沙发
Thi HSK Online的头像 - Thi HSK Online Miễn Phí

昵称

取消
昵称