Trong tiếng Trung, từ “khoảng” có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ phổ biến:
1. Chỉ số lượng, khoảng chừng
大约 (dàyuē) – khoảng, xấp xỉ
例: 这本书大约有500页。(Zhè běn shū dàyuē yǒu 500 yè.)
→ Cuốn sách này khoảng 500 trang.
大概 (dàgài) – khoảng, ước chừng
例: 他大概30岁。(Tā dàgài 30 suì.)
→ Anh ấy khoảng 30 tuổi.
左右 (zuǒyòu) – khoảng, tầm (đứng sau con số)
例: 这件衣服500块左右。(Zhè jiàn yīfú 500 kuài zuǒyòu.)
→ Chiếc áo này khoảng 500 tệ.
2. Chỉ thời gian, khoảng thời gian
大约/大概 (như trên)
左右 (như trên)
大致 (dàzhì) – gần đúng, khoảng chừng
例: 会议大致一个小时。(Huìyì dàzhì yí gè xiǎoshí.)
→ Cuộc họp khoảng một tiếng.
一段时间 (yī duàn shíjiān) – một khoảng thời gian
例: 我们休息一段时间吧。(Wǒmen xiūxí yī duàn shíjiān ba.)
→ Chúng ta nghỉ một khoảng thời gian nhé.
3. Chỉ không gian, khoảng cách
距离 (jùlí) – khoảng cách
例: 这里到学校的距离是2公里。(Zhèlǐ dào xuéxiào de jùlí shì 2 gōnglǐ.)
→ Khoảng cách từ đây đến trường là 2 km.
间隔 (jiàngé) – khoảng cách (giữa hai sự kiện, vật thể)
例: 这两节课间隔10分钟。(Zhè liǎng jié kè jiàngé 10 fēnzhōng.)
→ Hai tiết học này cách nhau 10 phút.
4. Chỉ ý nghĩa chung chung (khoảng, xấp xỉ, chung chung)
范围 (fànwéi) – phạm vi, khoảng
例: 他的工作范围很广。(Tā de gōngzuò fànwéi hěn guǎng.)
→ Phạm vi công việc của anh ấy rất rộng.
空隙 (kòngxì) – khoảng trống
例: 书架上有一个小空隙。(Shūjià shàng yǒu yí gè xiǎo kòngxì.)
→ Trên giá sách có một khoảng trống nhỏ.
Bạn muốn dùng từ “khoảng” trong ngữ cảnh nào, hãy để lại bình luận để mình cùng thảo luận nhé 😊