Xin chào các bạn, lại là mình, THI-HSK.com đây! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” một phân cảnh cực kỳ quan trọng trong Thư Quyển Nhất Mộng tập 1. Đây là một cảnh phim chứa đựng rất nhiều cảm xúc và những cấu trúc ngữ pháp thú vị. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Phần 1: Cảm Nhận Của THI-HSK.com Về Phân Cảnh
Mình phải nói thật là khi xem phân cảnh này, mình đã đi từ bất ngờ này đến bất ngờ khác, và rồi chỉ biết ôm bụng cười với những tình tiết siêu hài hước mà không kém phần thâm thúy. Ban đầu, mình cứ tưởng đây là một cảnh phim cổ trang ngược luyến tàn tâm thông thường, với những màn “báo thù” và “tình tay ba” đầy kịch tính. Nhưng không, biên kịch đã khéo léo lồng ghép một buổi họp kịch bản đầy tính “drama”, nơi mà mọi người tranh cãi nảy lửa về nội dung “cẩu huyết” và sự “hạ trí” của nam chính. Và đỉnh điểm là khi nữ chính Tống Tiểu Ngư lại xuyên không vào chính cái kịch bản “lỗi” ấy! Mình thực sự “cười ra nước mắt” khi thấy cô nàng cố gắng thoát khỏi số phận bi đát được định sẵn, nhưng lại cứ “chết đi sống lại” một cách đầy éo le. Phân cảnh này không chỉ giải trí mà còn là một cái nhìn sâu cay về sự “ảo tưởng sức mạnh” và “thích drama” trong ngành giải trí hiện nay, khiến mình vừa cười vừa phải suy ngẫm đấy các bạn ạ.
Phần 2: Từ Vựng “Đắt Giá” Cùng THI-HSK.com
Trong phân cảnh này, có rất nhiều từ vựng thú vị và hữu ích mà các bạn có thể học hỏi:
- 来不及 (láibùjí) – [Động từ/Phó từ] – không kịp, quá muộn
- 终究 (zhōngjiū) – [Phó từ] – cuối cùng, rốt cuộc
- 杀父之仇 (shā fù zhī chóu) – [Cụm danh từ] – thù giết cha
- 夺妻之恨 (duó qī zhī hèn) – [Cụm danh từ] – hận cướp vợ
- 新仇旧恨 (xīnchóujiùhèn) – [Thành ngữ] – nợ cũ thù mới
- 清算 (qīngsuàn) – [Động từ] – thanh toán, tính toán (ân oán, nợ nần)
- 魔头 (mótóu) – [Danh từ] – ma đầu, kẻ ác
- 性命 (xìngmìng) – [Danh từ] – tính mạng
- 本事 (běnshì) – [Danh từ] – bản lĩnh, năng lực
- 心意已决 (xīnyì yǐ jué) – [Thành ngữ] – lòng đã quyết
- 苦苦相逼 (kǔkǔxiāngbī) – [Thành ngữ] – ép đến đường cùng, dồn ép
- 眼睁睁 (yǎnzhēngzhēng) – [Phó từ] – trơ mắt nhìn
- 杀神 (shā shén) – [Danh từ] – sát thần (chỉ người giết người không gớm tay)
- 邪祟 (xiésuì) – [Danh từ] – tà ma, ác quỷ
- 行差踏错 (xíng chà tàcuò) – [Thành ngữ] – đi sai một bước, lầm đường lạc lối
- 断送一生 (duànsòng yìshēng) – [Cụm động từ] – hủy hoại cả một đời
- 纵使 (zòngshǐ) – [Liên từ] – cho dù, ngay cả khi
- 一错再错 (yícuòzàicuò) – [Thành ngữ] – sai rồi lại sai
- 错上加错 (cuòshàngjiācuò) – [Thành ngữ] – sai càng thêm sai
- 乱臣贼子 (luànchénzéizǐ) – [Thành ngữ] – loạn thần tặc tử
- 卿卿我我 (qīngqīngwǒwǒ) – [Thành ngữ] – tình tự, ân ái
- 痴心可鉴 (chīxīn kě jiàn) – [Thành ngữ] – tấm lòng si mê có trời đất chứng giám
- 结草衔环 (jiécǎoxiánhuán) – [Thành ngữ] – kết cỏ ngậm vành (báo đáp ân tình)
- 涌泉相报 (yǒngquánxiāngbào) – [Thành ngữ] – báo đáp như suối tuôn (báo đáp hậu hĩnh)
- 自尽 (zìjìn) – [Động từ] – tự vẫn, tự tử
- 误会 (wùhuì) – [Động từ/Danh từ] – hiểu lầm
- 霸总 (bà zǒng) – [Danh từ lóng] – tổng tài bá đạo
- 降智 (jiàng zhì) – [Động từ] – làm giảm IQ, khiến nhân vật trở nên ngốc nghếch
- 高光点 (gāo guāngdiǎn) – [Danh từ] – điểm nhấn, khoảnh khắc tỏa sáng
- 苏点 (sū diǎn) – [Danh từ lóng] – điểm khiến fan “tan chảy”, yêu thích
- 重场戏 (zhòngchǎng xì) – [Danh từ] – cảnh quay quan trọng
- 台词 (táicí) – [Danh từ] – lời thoại
- 档期 (dàngqī) – [Danh từ] – lịch trình, lịch làm việc
- 吊威亚 (diào wēi yà) – [Cụm động từ] – treo dây cáp (để bay lượn trong phim)
- 替身 (tìshēn) – [Danh từ] – thế thân, đóng thế
- 假死 (jiǎsǐ) – [Động từ] – giả chết
- 棺材 (guāncai) – [Danh từ] – quan tài
- 晦气 (huìqì) – [Tính từ] – xui xẻo, không may
- 待遇 (dàiyù) – [Danh từ] – đãi ngộ
- 咖位 (kā wèi) – [Danh từ lóng] – địa vị, đẳng cấp (trong giới giải trí)
- 流量 (liúliàng) – [Danh từ lóng] – lưu lượng, độ hot, độ thảo luận
- 戏约 (xì yuē) – [Danh từ] – hợp đồng phim
- 综艺 (zōngyì) – [Danh từ] – show giải trí, chương trình tạp kỹ
- 源源不断 (yuányuánbúduàn) – [Thành ngữ] – liên tục, không ngừng
- 不计较 (bújì jiào) – [Động từ] – không so đo, không để ý
- 周全 (zhōuquán) – [Tính từ] – chu đáo, vẹn toàn
- 屠版 (tú bǎn) – [Động từ lóng] – spam, chiếm đóng (bảng tin, diễn đàn)
- 控评 (kòng píng) – [Động từ lóng] – khống chế bình luận (theo hướng có lợi)
- 洗广场 (xǐ guǎngchǎng) – [Động từ lóng] – tẩy trắng quảng trường (ý chỉ dọn dẹp tin tức xấu trên mạng xã hội)
- 剧组 (jùzǔ) – [Danh từ] – đoàn làm phim
- 片方 (piàn fāng) – [Danh từ] – phía nhà sản xuất
- 网暴 (wǎng bào) – [Danh từ] – bạo lực mạng
- 童星出身 (tóngxīng chūshēn) – [Cụm danh từ] – xuất thân sao nhí
- 天上掉馅儿饼 (tiānshàngdiào xiànerbǐng) – [Thành ngữ] – bánh từ trời rơi xuống (ý chỉ may mắn bất ngờ)
- 咸鱼 (xiányú) – [Danh từ lóng] – cá mặn (chỉ người lười biếng, không có chí tiến thủ)
- 开挂 (kāi guà) – [Động từ lóng] – bật hack, lên trình, đổi đời
- 自幼失恃 (zìyòu shīshì) – [Cụm động từ] – mất mẹ từ nhỏ
- 包庇溺爱 (bāobì nìài) – [Thành ngữ] – bao che chiều chuộng
- 柔弱 (róuruò) – [Tính từ] – yếu đuối, dịu dàng
- 指腹为婚 (zhǐfùwéihūn) – [Thành ngữ] – hứa hôn từ khi còn trong bụng mẹ
- 真心相爱 (zhēnxīn xiāngài) – [Thành ngữ] – yêu nhau thật lòng
- 千夫所指 (qiānfūsuǒzhǐ) – [Thành ngữ] – bị mọi người chỉ trích
- 亲族所弃 (qīnzú suǒ qì) – [Cụm động từ] – bị thân tộc từ bỏ
- 恋爱脑 (liànài nǎo) – [Danh từ lóng] – não cá vàng vì yêu, yêu đương mù quáng
- 挖野菜 (wā yěcài) – [Cụm động từ] – đào rau dại (ám chỉ cuộc sống khó khăn, bần hàn)
- 人彘 (rén zhì) – [Danh từ] – người heo (một hình phạt tàn khốc thời cổ đại)
- 吃一堑长一智 (chīyíqiànzhǎngyízhì) – [Thành ngữ] – ngã một lần phải khôn ra, sau một lần vấp ngã thì trưởng thành hơn.
Phần 3: “Mổ Xẻ” Ngữ Pháp Với THI-HSK.com
Các bạn ơi, bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào những cấu trúc ngữ pháp “đắt giá” trong đoạn hội thoại này nhé!
1. Cấu trúc: A 既然… 那就/那么…
Cấu trúc: 既然 A, 那就/那么 B. Jìrán A, nà jiù/nàme B.
Giải thích: Cấu trúc này dùng để diễn đạt ý “vì A đã thế rồi, thì B hãy…” hoặc “Nếu A đã là như vậy, thì B phải như thế này…”, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc đưa ra một quyết định, đề xuất dựa trên một sự thật đã biết. Trong phân cảnh của Thư Quyển Nhất Mộng tập 1, người quản lý của Nam Phong đã nhấn mạnh rằng họ đã hy sinh thời gian (đã dành đủ lịch trình cho bộ phim), vậy nên, họ ngay lập tức yêu cầu đoàn làm phim phải đảm bảo chất lượng, thể hiện sự đòi hỏi rõ ràng và có lý do.
Ví dụ trong hội thoại: 我们既然留足了档期给这部剧,那在质量上就要有所保证啊。 Wǒmen jìrán liúzú le dàngqī gěi zhèbù jù, nà zài zhìliàng shàng jiùyào yǒusuǒ bǎozhèng a. -> Nghĩa Việt: Chúng tôi đã dành đủ thời gian cho bộ phim này rồi, thì hy vọng mọi người cũng có thể đảm bảo phần chất lượng.
Ví dụ mở rộng từ THI-HSK.com:
- 你既然答应要来,那就别放鸽子了! Nǐ jìrán dāyìng yào lái, nà jiù bié fàng gēzi le! -> Nghĩa Việt: Bạn đã hứa sẽ đến, thì đừng có mà thất hứa đấy nhé!
- 工作既然这么难,那么我们更要努力了。 Gōngzuò jìrán zhème nán, nàme wǒmen gèng yào nǔlì le. -> Nghĩa Việt: Công việc đã khó khăn như vậy rồi, thì chúng ta càng phải cố gắng hơn nữa.
2. Cấu trúc: V + 不了
Cấu trúc: Động từ + 不了 Dòngcí + bùliǎo
Giải thích: Cấu trúc này diễn đạt “không thể làm V được” do có những hạn chế, trở ngại khách quan hoặc chủ quan. Trong bối cảnh Thư Quyển Nhất Mộng tập 1, khi Tống Tiểu Ngư xuyên không vào kịch bản, cô nhận ra mình không thể cử động được, biểu thị sự bất lực và trớ trêu của tình cảnh “dở khóc dở cười” mà cô đang gặp phải.
Ví dụ trong hội thoại: 我怎么动不了了? Wǒ zěnme dòng bùliǎo le? -> Nghĩa Việt: Sao mình không cử động được nữa?
Ví dụ mở rộng từ THI-HSK.com:
- 这道题太难了,我做不了。 Zhè dào tí tài nán le, wǒ zuò bùliǎo. -> Nghĩa Việt: Bài toán này khó quá, tôi làm không nổi.
- 电脑坏了,我写字写不了。 Diànnǎo huài le, wǒ xiězì xiě bùliǎo. -> Nghĩa Việt: Máy tính hỏng rồi, tôi không thể gõ chữ được.
3. Cấu trúc: (不是) S + V + 吗?
Cấu trúc: (不是) S + V + 吗? (búshì) S + V + ma?
Giải thích: Đây là một cấu trúc câu hỏi tu từ, thường dùng để khẳng định một sự thật hiển nhiên hoặc một điều đã được biết đến, mang hàm ý nhấn mạnh hoặc đôi khi là trách móc nhẹ nhàng. Trong Thư Quyển Nhất Mộng tập 1, các nhân vật sử dụng cấu trúc này để bày tỏ sự không hài lòng, bất ngờ, hoặc châm biếm về những tình tiết vô lý trong kịch bản, như việc Thất hoàng tử hỏi Tống Nhất Mộng về lời hứa của cô hay biên kịch thốt lên về “tình tay ba kinh điển”.
Ví dụ trong hội thoại: 你不是说心甘情愿为我做任何事吗? Nǐ búshì shuō xīngānqíngyuàn wèi wǒ zuò rènhé shì ma? -> Nghĩa Việt: Không phải cô nói mình cam tâm tình nguyện làm mọi chuyện vì ta hay sao?
Ví dụ mở rộng từ THI-HSK.com:
- 你不是说会帮我吗?怎么反悔了? Nǐ búshì shuō huì bāng wǒ ma? Zěnme fǎnhuǐ le? -> Nghĩa Việt: Chẳng phải bạn nói sẽ giúp tôi sao? Sao lại đổi ý rồi?
- 这不是我们早就说好的吗? Zhè búshì wǒmen zǎojiù shuō hǎo de ma? -> Nghĩa Việt: Đó không phải là điều chúng ta đã thống nhất từ trước rồi sao?
Phần 4: Góc Nhìn Sâu Hơn Về Văn Hóa
Phân cảnh trong Thư Quyển Nhất Mộng tập 1 tuy mang tính hài hước nhưng lại hé lộ nhiều khía cạnh thú vị về văn hóa giải trí và xã hội Trung Quốc hiện đại, đặc biệt là sự tương phản giữa những kỳ vọng lý tưởng và thực tế phũ phàng:
- “Kịch bản cẩu huyết” (狗血) và “hạ trí” (降智): Các thuật ngữ này không chỉ là lời thoại mà còn là cách người xem và chính những người trong ngành giải trí Trung Quốc tự châm biếm những kịch bản phim có nội dung phi lý, thiếu logic, hoặc quá cường điệu hóa nhằm mục đích câu view. Việc biên kịch thẳng thừng thừa nhận “mọi người đều thích mấy đoạn kiểu máu chó, mất não như vậy mà” và “phía nhà đài cũng thích” đã phơi bày một thực trạng đáng buồn: thị hiếu khán giả và áp lực doanh thu đôi khi lấn át chất lượng nghệ thuật.
- Sức mạnh của “fan agency” (粉丝) và “bạo lực mạng” (网暴): Đoạn thoại của người quản lý Nam Phong đã vẽ nên bức tranh rõ nét về quyền lực của fandom trong giới giải trí hiện nay. Các cụm từ như “屠版” (tú bǎn – spam bảng tin), “控评” (kòng píng – khống chế bình luận), “洗广场” (xǐ guǎngchǎng – tẩy trắng quảng trường) cho thấy fan không chỉ ủng hộ idol mà còn chủ động bảo vệ hình ảnh, thậm chí là thao túng dư luận. Lời đe dọa “không muốn bị bạo lực mạng” nhấn mạnh áp lực mà các đoàn làm phim phải đối mặt từ phía người hâm mộ, một yếu tố tác động lớn đến quá trình sản xuất phim truyền hình Trung Quốc.
- “Cá mặn” (咸鱼) và mong muốn “đổi đời” (开挂): Tống Tiểu Ngư tự nhận mình là “cá mặn”, một hình ảnh lóng để chỉ những người lười biếng, không có chí tiến thủ hoặc cảm thấy bất lực trước cuộc sống. Việc cô nàng mong muốn “xuyên không” để “đổi đời” (开挂) phản ánh tâm lý chung của một bộ phận giới trẻ hiện đại, mong muốn thay đổi số phận một cách nhanh chóng, phi thực tế, thay vì nỗ lực và phấn đấu.
- “Hình phạt người heo” (人彘): Chi tiết biên kịch bị “người heo” trong giấc mơ tuy hài hước nhưng cũng gợi nhớ về những hình phạt tàn khốc thời cổ đại Trung Quốc. Điều này cho thấy sự “ám ảnh nghề nghiệp” của người biên kịch khi phải liên tục “nặn óc” nghĩ ra những tình tiết kịch tính, thậm chí là tàn nhẫn, để phục vụ cho kịch bản “cẩu huyết” của mình.
Lời Kết Từ THI-HSK.com:
Đó là những phân tích và cảm nhận của THI-HSK.com về phân cảnh “cười ra nước mắt” này trong Thư Quyển Nhất Mộng tập 1. Còn bạn, bạn thấy thế nào về những tình huống dở khóc dở cười trong ngành giải trí và hành trình xuyên không của nữ chính Tống Nhất Mộng? Hãy để lại bình luận bên dưới để chúng ta cùng thảo luận nhé! Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết sau.
Đừng quên học thuộc từ mới để có thể làm bài thi hsk online miễn phí trên nền tảng THI-HSK.com nhen.
- 最新
- 最热
只看作者