Bài 2: Từ vựng tuổi thọ khuôn dập
第2讲-冲压模具的寿命 Từ vựng tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt 冲压 chōngyā Dập (kim loại) 模具 mújù Khuôn, khuôn mẫu 寿命 shòumìng Tuổi thọ (sử d...
很矮 Tiếng Trung Là Gì? Nghĩa của từ 矮 Và Ví Dụ Minh Họa
1. 很矮 là gì? '很矮' (hěn ǎi) trong tiếng Trung có nghĩa là 'rất thấp', được dùng để mô tả chiều cao của một người, động vật hoặc đồ vật. Đây là m...
“拆解” Tiếng Trung nghĩa là gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Sử Dụng “拆解”
拆解 (chāijiě) có nghĩa là tháo rời, tháo dỡ hoặc phân tích, bóc tách. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau,...
糊涂 Tiếng Trung là gì? Nghĩa của từ 糊涂
1. 糊涂 là gì? '糊涂' (hútú) trong tiếng Trung mang nghĩa mơ hồ, lẫn lộn, không rõ ràng, thường dùng để chỉ trạng thái tâm trí bất định hoặc sự nhầm l...